Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kí sinh
|
trạng vật
sinh vật sống nhờ trên các cơ thể các sinh vật khác
nấm mèo là loài thực vật kí sinh
động từ
sống gửi
bóng đèn tà nguyệt nhử mùi khí sinh (Cung Oán ngâm khúc)
Từ điển Việt - Pháp
kí sinh
|
parasite
plante parasite
parasitose
parasiticide
parasitaire
parasitisme