Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
inh tai
|
tính từ
chói tai (nói về âm thanh)
Súng liên thanh nã đạn xuống rừng nghe inh tai chát óc. (Đoàn Giỏi)
Từ điển Việt - Pháp
inh tai
|
assourdissant
détonation assourdissante