Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hương
|
danh từ
mùi thơm, nói chung
hương hoa hồng phảng phất; hương cà phê
vật khi đốt toả khói thơm hoặc đuổi sâu bọ
bó hương trầm; hương trừ muỗi
hương chức, gọi tắt
vẻ đẹp
sắc nước, hương trời
tính từ
có mùi thơm
mướp hương
Từ điển Việt - Pháp
hương
|
parfum; senteur; fragrance; arôme
doux parfum de la rose
senteur du musc
arôme de thé
encens
brûler de l'encens
qui n'est beau qu'en apparence
à bon vin , point d'enseigne