Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hun
|
động từ
đốt cho khói và hơi nóng bốc lên tác động trực tiếp vào
đốt rơm hun muỗi; hun đồng
làm cho tinh thần tăng lên
xem hôn (nghĩa 1)
mẹ hun trán con
Từ điển Việt - Pháp
hun
|
enfumer; fumer; boucaner; saurer
enfumer une ruche
fumer de la viande
saurer de la poisson
hareng saur