Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huỷ diệt
|
động từ
làm cho mất đi sự sống
cơn sóng thần có sức huỷ diệt không thể tưởng tượng; chất độc màu da cam huỷ diệt môi trường
Từ điển Việt - Pháp
huỷ diệt
|
détruire; exterminer; anéantir
détruire des animaux nuisibles
exterminer une race
anéantir une marine
guerre d'extermination