Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoi
|
tính từ
mùi khó ngửi, khó ăn
thịt cừu hoi
Từ điển Việt - Pháp
hoi
|
qui sent l'odeur du mouton
morceau de viande qui sent l'odeur du mouton
(redoublement ; sens atténué)