Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa lợi
|
danh từ
phần thu hoạch được trên đất trồng trọt
hoa lợi được mùa, cuộc sống người dân dần khá hơn
Từ điển Việt - Pháp
hoa lợi
|
produit de la terre; revenu; fruits
vivre au produit de sa terre
terre d'un gros revenu
người thu hoa lợi ( luật pháp)
usufruitier
droit usufructuaire ; usufruit