Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa hoét
|
danh từ
hoa (ý mỉa mai)
không hoa hoét gì cả
quá hình thức, cầu kỳ
tôi chả thích mấy thứ hoa hoét ấy
Từ điển Việt - Pháp
hoa hoét
|
d'un faux éclat
ornement d'un faux éclat