Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoa hiên
|
danh từ
loài cây nhỏ, hoa màu cam
dùng hoa hiên nấu canh ăn
tính từ
có màu giống cánh hoa hiên
chiếc áo hoa hiên
Từ điển Việt - Pháp
hoa hiên
|
(thực vật học) hémérocalle
rose orangé