Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoả mai
|
danh từ
súng bắn bằng cách châm mồi lửa, thời xưa
một tay thì cắp hoả mai, một tay cắp giáo quan sai xuống thuyền (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
hoả mai
|
(sử học) arquebuse; haquebute
arquebusier; haquebutier
arquebusade
arquebuserie