Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiểm
|
tính từ
địa hình khó đi lại
đoạn đèo rất hiểm
phần thân thể dễ gây tử vong khi chạm phải
đánh vào chỗ hiểm
ác độc; nguy hại
đòn hiểm
Từ điển Việt - Pháp
hiểm
|
important et difficilement accessible
une position importante et difficilement accessible
dangereux
un coup dangereux
d'une méchanceté sournoise
personne d'une méchanceté sournoise
chỗ hiểm ( đùa cợt)
parties génitales