Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hợi
|
danh từ
chi cuối cùng trong mười hai chi
năm Quý Hợi
Từ điển Việt - Pháp
hợi
|
douzième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
être né en année de douzième signe du cycle duodécimal (symbolisée par le porc)
de 21 à 23 heures