Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hỗn tạp
|
tính từ
gồm nhiều thứ, nhiều loại pha lẫn vào nhau
mùi vị hỗn tạp; không khí hỗn tạp
Từ điển Việt - Pháp
hỗn tạp
|
hétéroclite; disparate
un amas disparate