Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hếch
|
tính từ
chếch ngược lên phía trên
(...) tập sự lúc này trông như một con mèo điên, với đôi mắt trợn tròn xoe sau cặp kính gọng hồng kì quái, đôi môi mím chặt và cánh mũi hếch thở phập phồng. (Phan Hồn Nhiên)
Từ điển Việt - Pháp
hếch
|
retroussé
nez retroussé
(reduoublement ; sens atténué) légèrement retroussé