Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hướng dương
|
danh từ
cây thuộc họ cúc, hoa màu vàng, hướng về mặt trời
vườn hoa hướng dương thật đẹp
hướng về người chồng
Từ điển Việt - Pháp
hướng dương
|
(thực vật học) soleil; tournesol; girasol; hélianthe
(thực vật học) héliotropique
héliotropisme