Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hóp
|
danh từ
tre thân nhỏ, thẳng
dùng hóp làm cần câu
tính từ
lõm vì gầy
má hóp
Từ điển Việt - Pháp
hóp
|
(thực vật học) bambou multiplex (servant à faire des perches...)
creux
joues creuses