Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
héo
|
tính từ
cây cối, hoa lá khô vì thiếu nước
Con không cha thì con trễ, cây không rễ thì cây héo (Tục ngữ)
người già yếu
Từ điển Việt - Pháp
héo
|
fané; desséché; flétri
se faner; se dessécher; se flétrir
se faner ; dessécher ; flétrir
fanaison ; flétrissure