Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gogo
|
danh từ giống đực
(thân mật) người khờ
phó ngữ
à gogo (thân mật) thừa thãi; tha hồ
thứ gì cũng có thừa thãi