Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gieo rắc
|
động từ
lan truyền rộng để gây hậu quả
gieo rắc tin đồn nhảm; gieo rắc mầm mống bất hoà
Từ điển Việt - Pháp
gieo rắc
|
semer; jeter; répandre
semer la discorde
jeter le soupçon
répandre de fausse nouvelle