Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giống nòi
|
danh từ
toàn thể những người cùng chung dòng máu, thành các thế hệ nối tiếp nhau
truyền nối giống nòi
những người cùng một dân tộc
phải nên thương lấy giống nòi, đừng tham phú quý mà nguôi tấc lòng (Nguyễn Trãi)
Từ điển Việt - Pháp
giống nòi
|
race; sang
de même race ; de même sang