Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giảo
|
động từ
(từ cũ) xử giảo, nói tắt
Tên cướp khét tiếng một thời đã bị xử giảo.
Từ điển Việt - Pháp
giảo
|
(từ cũ, nghĩa cũ) supplice de la potence
être condamné à la supplice du potence