Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giò
|
danh từ
chân của gia súc, gia cầm
giò gà
chân người
đánh tên trộm gãy giò
món ăn làm bằng thịt, giã nhỏ rồi bó chặt bằng lá chuối đem luộc chín
ông đưa cái giò, bà thò chai rượu (tục ngữ)
đơn vị một số cây hoa
giò lan
Từ điển Việt - Pháp
giò
|
pâté de viande pilée
pâté de viande de porc pillée
jambonneau (de porc); patte (de poulet)
(thân mật) gigue
avoir des gigues robustes
(thực vật học) bulbe
pratiquer la divination par l'interprétation des signes sur une patte de poulet