Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ghẹ
|
danh từ
loại cua vỏ trắng có hoa, càng dài
Đi Vũng Tàu nghỉ mát, khi về mua vài ký ghẹ.
trạng từ
nhờ vào người khác
đi ghẹ xe đến công ty
Từ điển Việt - Pháp
ghẹ
|
aux dépens de; aux crochets de
vivre aux dépens de son frère
vivre aux crochets de sa femme
formée (en parlant d'une jeune poule qui va faire ses premiers oeufs)