Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gai ngạnh
|
tính từ
ngang bướng, hay gây những chuyện lôi thôi
Tính nết gai ngạnh, không ai muốn gần.
Từ điển Việt - Pháp
gai ngạnh
|
hargneux; hérissé; pointu
garçon hargneux
caractère hérissé
air pointu