Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gai mắt
|
tính từ
chướng mắt, nhìn thấy khó chịu
Bộ cánh của hắn làm gai mắt mọi người.
Từ điển Việt - Pháp
gai mắt
|
choquant; malséant; rebutant
attitude choquante
tenue malséante
air rebutant