Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gai ốc
|
danh từ
nốt nhỏ nổi ngoài da do lạnh hay sợ
Hắn sợ quá gai ốc nổi toàn thân.
Từ điển Việt - Pháp
gai ốc
|
avoir la chair de poule