Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gọng kìm
|
danh từ
hai càng của cái kìm
bao vây, kẹp quân đối phương vào giữa
quân ta siết chặt gọng kìm
Từ điển Việt - Pháp
gọng kìm
|
branches de tenailles
tactique consistant à serrer l'ennemi comme dans un étau