Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gẫu
|
tính từ
(trò chuyện) không chủ đích, chỉ cốt cho qua thời gian
Tán gẫu với nhau cho vui; Nói chuyện gẫu với nhau chờ đến giờ vào lớp.
Từ điển Việt - Pháp
gẫu
|
oiseux
causerie oiseuse ; parlote