Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gù
|
động từ
tiếng kêu nhẹ của chim cu hay bồ câu
tính từ
lưng có bướu hoặc thành tật
người gù
Từ điển Việt - Pháp
gù
|
(tiếng địa phương) flacon (bouteille) à col court
bossu; voûté; gibbeux
roucouler
roucoulement