Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dát
|
động từ
làm mỏng khối kim loại
dát đồng
gắn thêm trên bề mặt, để trang trí
áo dát vàng
tính từ
nhát
dát như cấy
Từ điển Việt - Pháp
dát
|
sertir
sertir une pierre précieuse dans un chaton de bague