Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dúm dó
|
tính từ
nhăn nheo; như rúm ró
chiếc màn dúm dó; hộp giấy bẹp dúm dó
Từ điển Việt - Pháp
dúm dó
|
(cũng viết rúm ) ridé ; recroquevillé ; déformé
visage ridé
malade recroquevillé dans son lit
un chapeau de feurtre déformé