Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
di chuyển
|
động từ
dời đi nơi khác
di chuyển công ty tới địa điểm mới; cơn bão di chuyển thẳng lên hướng bắc
Từ điển Việt - Pháp
di chuyển
|
déplacer; transférer
déplacer les meubles
transférer le siège
ambulant
(y học) érysipèle ambulant
déplacement ; transfert
moyens de locomotions