Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
di chúc
|
động từ
dặn dò lại người sau việc cần làm, trước khi chết
làm theo di chúc; người thi hành di chúc
danh từ
lời hoặc bản di chúc
người lập di chúc; bản di chúc bổ sung
Từ điển Việt - Pháp
di chúc
|
testament
ab intestat
tester
testateur
héritier testamentaire