Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diều
|
danh từ
đồ chơi làm bằng giấy, thả bay lên cao bằng sức gió
thả diều
chỗ phình ra để chứa thức ăn ở một số loài chim, sâu bọ
diều gà
diều hâu, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
diều
|
(động vật học) milan
cerf-volant
lancer un cerf-volant
(động vật học) jabot
jabot de poulet
gésier (d'insecte)