Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dựa dẫm
|
động từ
tựa vào người khác; ỷ lại
dựa dẫm quyền thế chị mà làm việc xấu
Từ điển Việt - Pháp
dựa dẫm
|
(nghĩa xấu) prendre appui sur
prendre appui sur l'autorité de son frère