Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dứt điểm
|
động từ
làm cho xong hẳn
giải quyết dứt điểm các vụ tồn đọng của năm trước
Từ điển Việt - Pháp
dứt điểm
|
en finir avec
il faut en finir avec cette affaire