Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dội
|
động từ
âm thanh bật mạnh trở lại
tiếng nổ dội vào vách núi
vang lên và truyền đi mạnh mẽ
chiến thắng dội về
cơn đau tăng lên
bụng đau dữ dội
Từ điển Việt - Pháp
dội
|
rejaillir; se répercuter; réfléchir; rebondir
son qui se répercute
la balle rebondit
s'accroître; s'aggraver
la maladie s'aggrave
la douleur s'accroît
retentir
la salle retentit d'acclamations