Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dị ứng
|
động từ
phản ứng khác thường do trạng thái mẫn cảm đặc biệt của cơ thể
dị ứng phấn hoa; dị ứng mỹ phẩm
Từ điển Việt - Pháp
dị ứng
|
(y học) allergie
allergique
réaction allergique