Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dẫn đường
|
động từ
đưa đường dẫn lối
tình nguyện dẫn đường cho bộ đội; ngọn cờ dẫn đường đến mọi thắng lợi
Từ điển Việt - Pháp
dẫn đường
|
indiquer le chemin; montrer le chemin; servir de guide; piloter
servir de guide aux visiteurs étrangers
il m'a piloté à Paris