Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dạt dào
|
tính từ
tràn đầy; tràn ngập
Ông đã già nhưng viết vẫn rất khoẻ, văn chương vẫn dạt dào nội lực, dạt dào tình yêu như thế... (Y Ban)
Từ điển Việt - Pháp
dạt dào
|
débordant
sentimentalité débordante