Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dúm
|
động từ
buộc gộp lại với nhau cho kín, cho gọn
buộc dúm bao gạo
lượng vật rời lấy bằng mấy đầu ngón tay
bốc dúm gạo
danh từ
xem nhúm
một dúm muối
tính từ
xem rúm
co rúm
Từ điển Việt - Pháp
dúm
|
(tiếng địa phương) như nhúm
(cũng viết rúm ) se rider; se rétracter; se recroqueviller
visage qui s'est ridé
les feuilles de la sensitive se rétractent
à cause du froid , il se recroqueville sur lui-même
(tiếng địa phương) allumer
allumer le feu