Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dùi cui
|
danh từ
gậy dùng cho cảnh sát
cảnh sát dùng dùi cui điện lùa những người biểu tình lên xe
Từ điển Việt - Pháp
dùi cui
|
matraque; gourdin; trique
le policier , la matraque à la main
mener les gens au gourdin
politique à la trique