Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dè dặt
|
tính từ
cân nhắc, thận trọng trong hành động
trả lời dè dặt; phản ứng dè dặt
tránh sự thái quá
tiếp đón dè dặt
Từ điển Việt - Pháp
dè dặt
|
réservé
langage réservé
avec réserve
parler avec réserve