Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dây cót
|
danh từ
như cót (nghĩa 2)
dây cót đồng hồ
Từ điển Việt - Pháp
dây cót
|
ressort (de montre...)
(thông tục) remonter le moral