Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dàn
|
động từ
bày ra, xếp đặt có thứ tự
dàn bàn cờ; dàn quân
cùng nhau diễn tập
dàn kịch
danh từ
gồm nhiều nhạc khí, nhiều giọng khác nhau trong biểu diễn ca nhạc
dàn nhạc giao hưởng
gồm nhiều thiết bị, máy nóc phối hợp tạo thành một hệ thống
dàn máy nghe nhạc
Từ điển Việt - Pháp
dàn
|
plan
plan d'une pièce de théâtre
troupe
troupe chorale
déployer; disposer en ordre
déployer les troupes