Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cầy
|
danh từ
thú ăn thịt, sống ở hang, hốc, mõm nhọn, tai nhỏ, mình dài chân thấp, có tuyến tiết mùi đặc biệt
chó
thịt cầy
Từ điển Việt - Pháp
cầy
|
(động vật học) civette
(thông tục) chien
viande de chien
(thực vật học) irvingier
viverridés