Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cảng
|
danh từ
nơi có thiết bị cho tàu thuyền ra vào để hành khách lên xuống và bốc dỡ hàng hoá
tàu rời cảng; cảng Sài Gòn
Từ điển Việt - Pháp
cảng
|
port
Cảng Hải Phòng
port de Haiphong
port fluvial
port maritime
port militaire
port de commerce