Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cám
|
danh từ
chất màu vàng nâu lấy ra từ hạt gạo giã, dùng làm thức ăn cho lợn
nấu cám lợn
Từ điển Việt - Pháp
cám
|
son
le porc mange du son
son gras
son maigre