Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cụng
|
động từ
đụng vào; va vào
cụng đầu vào cánh cửa
Từ điển Việt - Pháp
cụng
|
heurter; cogner
heurter sa tête contre la porte
se cogner contre le mur