Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cùng lúc
|
trạng từ
đúng vào thời gian ấy
đối mặt với nhiều vấn đề cùng lúc
Từ điển Việt - Pháp
cùng lúc
|
en même temps; concurremment; de front; simultanément
arriver en même temps
faire concurremment deux besognes ; mener de front deux affaires
se produire simutanément